--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hog mane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hog mane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hog mane
Phát âm : /'gɔgmein/
+ danh từ
bờm ngựa xén ngắn
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
hog mane
:
bờm ngựa xén ngắn
+
disorganise
:
phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của
+
crt screen
:
hình ảnh được tạo ra một cách điện tử hóa trên bề mặt của đèn chân không
+
belong
:
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữuthe power belongs to the people chính quyền thuộc về tay nhân dân
+
đồ sứ
:
China,chinaware,porcelain